Mô tả sản phẩm
Đặc điểm chính Máy khuấy đũa kỹ thuật số tốc độ cao Eurostar 20 High Speed IKA
- Màn hình kỹ thuật số hiển thị tốc độ.
- Điều chỉnh tốc độ vô cấp.
- Trục có đầu hình côn.
- Bảo vệ quá tải
- Hoạt động quá tải bị giới hạn
- Vỏ mỏng
- Độ ồn thấp
- Màn hình hiển thị mã lỗi
Thông số kỹ thuật Máy khuấy đũa kỹ thuật số tốc độ cao Eurostar 20 High Speed IKA
Dung Tích Khuấy Tối Đa (H2O) | 20 lit |
Công Suất Đầu Vào Động Cơ | 171 W |
Công Suất Đầu Ra Động Cơ | 133 W |
Nguyên Lý Động Cơ | Brushless DC |
Hiển Thị Tốc Độ | 7 cấp đèn LED |
Phạm Vi Tốc Độ | 0/150 – 7000 vòng/phút |
Đảo Chiều Quay | no |
Chế Độ Nghỉ | no |
Độ Nhớt Tối Đa | 10000 mPas |
Công Suất Tối Đa Của Đũa Khuấy | 125 W |
Thời Gian Hoạt Động Cho Phép | 100 % |
Momen Xoắn Tối Đa Của Đũa Khuấy | 20 Ncm |
Điều Khiển Tốc Độ | Vô Cấp |
Độ Chính Xác Của Tốc Độ | ± 1 vòng/phút |
Độ Lệch Tốc Độ Khi > 300 Vòng/Phút | ± 3 vòng/phút |
Độ Lệch Tốc Độ Khi < 300 Vòng/Phút | ± 1 % |
Khóa Gắn Đũa Khuấy | Đầu gắn trục đặc biệt |
Trục Rỗng | no |
Khóa Chân Đế | Tay đòn |
Đường Kính Tay Đòn | 16 mm |
Chiều Dài Tay Đòn | 220 mm |
Màn Hình Momen | no |
Momen Trung Bình | 0.2 Nm |
Đồng Hồ | no |
Vật Liệu Vỏ Ngoài | Nhôm nguyên mảnh / Nhựa dẻo |
Điều Kiện Phòng Sạch | no |
Chống Cháy Nổ | no |
Kích Thước (W x H x D) | 86 x 325 x 208 mm |
Khối Lượng | 5.3 kg |
Nhiệt Độ Môi Trường Cho Phép | 5 – 40 °C |
Độ Ẩm Môi Trường Cho Phép | 80 % |
Lớp Bảo Vệ Theo Chuẩn DIN EN 60529 | IP 40 |
Cổng RS 232 | no |
Cổng USB | no |
Cổng Analog | no |
Điện Áp | 230 / 100 – 115 / 100 V |
Tần Số | 50/60 Hz |
Nguồn Vào | 176 W |
There are no reviews yet.